TT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | CHỈ TIÊU | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | Nhóm 1 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 480 | Nhóm 2 |
3 | 7340115 | Marketing | 240 | Nhóm 2 |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 420 | Nhóm 2 |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 480 | Nhóm 2 |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | 180 | Nhóm 2 |
7 | 7340301 | Kế toán | 740 | Nhóm 2 |
8 | 7340302 | Kiểm toán | 240 | Nhóm 2 |
9 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 240 | Nhóm 2 |
10 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 180 | Nhóm 2 |
11 | 7480102 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | 180 | Nhóm 3 |
12 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 180 | Nhóm 3 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 520 | Nhóm 3 |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 240 | Nhóm 3 |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 240 | Nhóm 3 |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 240 | Nhóm 3 |
17 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 240 | Nhóm 3 |
18 | 7510302 | CNKT điện tử - Viễn thông | 240 | Nhóm 3 |
19 | 7510303 | CNKT điều khiển & tự động hóa | 300 | Nhóm 3 |
20 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | 60 | Nhóm 3 |
21 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 300 | Nhóm 3 |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 180 | Nhóm 3 |
23 | 7540106 | ĐBCL & An toàn thực phẩm | 60 | Nhóm 3 |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 210 | Nhóm 4 |
25 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 210 | Nhóm 4 |